Được mệnh danh là “Hộ chiếu thương mại” giúp các sản phẩm có thể dễ dàng lưu hành tại khu vực Châu Âu, giấy chứng nhận CE là thứ không thể thiếu đối với các doanh nghiệp đã và sẽ có nhu cầu xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Châu Âu.
Giấy Chứng Nhận CE Là Gì?
⭐️ CE, tiêu chuẩn CE hay còn có tên gọi đầy đủ là CE Marking là viết tắt của Conformité Européenne. Chứng nhận CE chỉ ra rằng các sản phẩm đã tuân theo pháp luật của Liên minh Châu Âu và các sản phẩm đó được phép lưu hành tại thị trường Châu Âu.
⭐️ Giấy chứng nhận CE giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận với 500 triệu người tiêu dùng và di chuyển dễ dàng tại các quốc gia Châu Âu. Ký hiệu CE là bắt buộc phải có trên các sản phẩm được xuất khẩu và tiêu dùng tại 27 nước thuộc Liên minh Châu Âu.
Những Đối Tượng Áp Dụng Chứng Nhận CE
Chứng nhận CE được áp dụng với các quốc gia yêu cầu bắt buộc phải có dấu CE. Cụ thể:
Những Thông Tin Có Trên Giấy Chứng Nhận
Tùy thuộc vào từng quốc gia và từng đơn vị mà giấy chứng nhận CE lại có những hình thức khác nhau. Tuy nhiên, trên một tờ giấy chứng nhận CE vẫn phải đảm bảo có đủ những nội dung sau:
- Đơn vị đăng ký
- Địa chỉ của đơn vị đăng ký
- Tên sản phẩm chứng nhận
- Số mẫu
- Báo cáo kiểm tra – Ngày cấp
- Những tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm
- Kết luận
- Dấu CE
Danh Sách Sản Phẩm Bắt Buộc Phải Có Chứng Nhận CE
STT | Tên sản phẩm | Mã số CE |
1 | Thiết bị y tế cấy dưới da | 90/385/EEC |
2 | Thiết bị năng lượng khí đốt | 2009/142/Ec |
3 | Cáp chuyên chở con người | 2000/9/EC |
4 | Thiết bị điện và điện tử | 2014/30/EU |
5 | Chất nổ dân dụng | 93/15/EEC |
6 | Nồi hơi nước nóng | 92/42/EEC |
7 | Thùng để đóng gói | 94/62/EC |
8 | Thiết bị y tế chẩn đoán trong ống nghiệm | 98/79/EC |
9 | Thang máy | 2014/33/EU |
10 | Điện áp thấp | 2014/35/EU |
11 | Máy móc công nghiệp | 2006/42/EC |
12 | Dụng cụ đo | 2004/22/EC |
13 | Thiết bị y tế | 93/42/EEC |
14 | Thiết bị áp lực đơn | 2014/29/EU |
15 | Thiết bị và hệ thống bảo vệ sử dụng trong không gian dễ cháy nổ | 94/9/EC |
16 | Dụng cụ cân không tự động | 2009/23/EC |
17 | Thiết bị bảo vệ cá nhân | 89/686/EEC |
18 | Thiết bị áp lực | 2014/68/EU |
19 | Pháo hoa | 2007/23/EC |
20 | Thiết bị đầu cuối viễn thông có dây và không dây | 2014/53/EU |
21 | Du thuyền | 94/25/EC |
22 | Đồ chơi an toàn | 2009/48/EC |
23 | Vật liệu xây dựng | EU No 305/201 |
Lợi Ích Của Chứng Nhận CE
- Các sản phẩm có giấy chứng nhận CE có thể lưu thông tự do tại các quốc gia thuộc thị trường EU.
- Khẳng định chất lượng các sản phẩm, an toàn với người tiêu dùng, tạo dựng niềm tin với khách hàng.
- Giúp tăng giá trị của sản phẩm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Nâng cao thương hiệu và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.
- Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp đối thủ.
- Mở rộng thị trường sang các khu vực tiềm năng cao trên thế giới.
- Chứng nhận CE giúp hạn chế việc hàng hóa bị vi phạm và thu hồi tại thị trường EU.
Quy Trình Cấp Chứng Nhận CE
Bước 1: Xác định chỉ thi tiêu chuẩn áp dụng (Directive)
Bước 2: Xác định các yêu cầu chi tiết (EN)
Bước 3: Thử nghiệm, kiểm tra đánh giá kiểm tra sản phẩm theo yêu cầu Directive và EN.
Bước 4: Cung cấp tài liệu kỹ thuật TCF (Technical Construction File)
Bước 5: Tuyên bố về sự phù hợp DoC hoặc DoP, và được ban hành Chứng nhận CE Marking. Tuy nhiên với một số sản phẩm đặt biệt, quy trình này có thể cần thêm các bước sau:
Bước 6: Đánh giá FPC quy trình quản lý sản xuất tại nhà máy (Factory Production Control)
Bước 7: Đánh giá giám sát hàng năm
Bước 8: Lấy mẫu kiểm tra định kỳ hàng năm
Hồ Sơ Xin Đăng Ký Chứng Nhận CE Marking Bao Gồm Một Số Giấy Tờ Sau:
- Giấy yêu cầu chứng nhận
- Sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp
- Các tài liệu giới thiệu được đặc tính kỹ thuật của sản phẩm
- Kế hoạch sản xuất và kiểm soát chất lượng
- Kế hoạch kiểm soát các phương tiện đo lường, thử nghiệm
- Phiếu kết quả thử nghiệm mẫu điển hình của phòng thử nghiệm được công nhận Điều đáng quan tâm là những thông tin này tổ chức đánh giá sẽ đảm bảo giữ bí mật tuyệt đối.